Có 2 kết quả:
配偶 phối ngẫu • 配耦 phối ngẫu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sanh đôi, thành vợ chồng — Danh từ luật pháp, chỉ người đã có đôi bạn và phải làm tròn bổn phận gia đình, tức người chồng hoặc người vợ.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0