Có 2 kết quả:

配偶 phối ngẫu配耦 phối ngẫu

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sanh đôi, thành vợ chồng — Danh từ luật pháp, chỉ người đã có đôi bạn và phải làm tròn bổn phận gia đình, tức người chồng hoặc người vợ.

phối ngẫu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vợ chồng